Characters remaining: 500/500
Translation

dominican monetary unit

Academic
Friendly

Từ "Dominican monetary unit" (đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Dominican) một danh từ chỉ đơn vị tiền tệ chính thức được sử dụng tại Cộng hòa Dominican, quốc gia nằmvùng Caribbean. Đơn vị tiền tệ này được gọi là "Dominican peso" (peso Dominican).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Dominican monetary unit" đơn vị tiền tệ cơ bản của Cộng hòa Dominican, thường được gọi là peso Dominican. 1 peso có thể được chia thành 100 centavos.
  2. dụ sử dụng:

    • "I exchanged my dollars for Dominican monetary units at the airport." (Tôi đã đổi đô la của mình lấy đơn vị tiền tệ Dominicansân bay.)
    • "The price of the hotel is 200 Dominican pesos per night." (Giá khách sạn 200 peso Dominican mỗi đêm.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "To understand the Dominican economy, it is essential to comprehend the value of the Dominican monetary unit against the US dollar." (Để hiểu kinh tế Cộng hòa Dominican, điều quan trọng phải hiểu giá trị của đơn vị tiền tệ Dominican so với đô la Mỹ.)
    • "Inflation can significantly affect the purchasing power of the Dominican monetary unit." (Lạm phát có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức mua của đơn vị tiền tệ Dominican.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Dominican peso: Từ chính thức để chỉ đơn vị tiền tệ.
    • Currency: Chỉ chung về tiền tệ (tiền tệ nói chung).
    • Exchange rate: Tỷ giá hối đoái, tỷ lệ giữa hai loại tiền tệ ( dụ: tỷ giá giữa peso Dominican đô la Mỹ).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Currency" (tiền tệ): Dùng để chỉ tiền nói chung của một quốc gia.
    • "Legal tender" (tiền hợp pháp): Tiền được công nhận hợp pháp trong giao dịch.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • "Money talks" (tiền nói lên tất cả): Ý chỉ rằng tiền sức mạnh ảnh hưởng lớn trong xã hội.
    • "To break the bank" (phá sản): Nghĩa tiêu tốn nhiều tiền hoặc chi tiêu vượt quá khả năng.
Lưu ý:
  • Khi nói về đơn vị tiền tệ của một quốc gia, luôn nhớ rằng chúng có thể các biến đổi về giá trị theo thời gian do các yếu tố kinh tế như lạm phát, tỷ giá hối đoái chính sách tài chính.
  • Đối với những người học tiếng Anh, việc nắm các thuật ngữ liên quan đến tiền tệ kinh tế rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn ý định đi du lịch hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng đồng tiền khác nhau.
Noun
  1. đơn vị tiền tệ cơ bản của nước cộng hòa Dominican

Comments and discussion on the word "dominican monetary unit"